Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Ceco
T
thay đổi
Dizionario Vietnamita - Ceco
-
thay đổi
Ceco:
1.
změnit
Musíš změnit své chování.
Minulost se dá jenom vědět, ale nedá se to změnit. Budoucnost se dá jenom změnit, ale nedá se to vědět.
2.
změna
altre parole che iniziano con "T"
thay Ceco
thay thế Ceco
thay vì Ceco
theo Ceco
theo dõi Ceco
theo đuổi Ceco
thay đổi In altri dizionari
thay đổi in Arabo
thay đổi Tedesco
thay đổi in inglese
thay đổi Spagnolo
thay đổi in francese
thay đổi in hindi
thay đổi sull' Indonesiano
thay đổi in Italiano
thay đổi Georgiano
thay đổi Lituano
thay đổi in Olandese
thay đổi Norvegese
thay đổi in polacco
thay đổi Portoghese
thay đổi Rumeno
thay đổi Russo
thay đổi Slovacco
thay đổi Svedese
thay đổi in turco
thay đổi in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy