Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Ceco
C
có thể
Dizionario Vietnamita - Ceco
-
có thể
Ceco:
1.
může
To se může stát každému.
Chvilková nepozornost může pilota stát život.
2.
smět
3.
pravděpodobně
4.
možný
5.
moci
Brzy budeš moci řídit.
Ceco parola "có thể"(moci) si verifica in set:
100 động từ tiếng Séc
altre parole che iniziano con "C"
có nhiều Ceco
có sương mù Ceco
có sẵn Ceco
có thể đoán trước Ceco
có tài Ceco
có tính liên quan Ceco
có thể In altri dizionari
có thể in Arabo
có thể Tedesco
có thể in inglese
có thể Spagnolo
có thể in francese
có thể in hindi
có thể sull' Indonesiano
có thể in Italiano
có thể Georgiano
có thể Lituano
có thể in Olandese
có thể Norvegese
có thể in polacco
có thể Portoghese
có thể Rumeno
có thể Russo
có thể Slovacco
có thể Svedese
có thể in turco
có thể in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy