Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Arabo
M
mục đích
Dizionario Vietnamita - Arabo
-
mục đích
in Arabo:
1.
هدف، تصويب
2.
غرض
3.
حدد
altre parole che iniziano con "M"
mở rộng in Arabo
mục in Arabo
mục tiêu in Arabo
mức in Arabo
mức độ in Arabo
mứt in Arabo
mục đích In altri dizionari
mục đích Ceco
mục đích Tedesco
mục đích in inglese
mục đích Spagnolo
mục đích in francese
mục đích in hindi
mục đích sull' Indonesiano
mục đích in Italiano
mục đích Georgiano
mục đích Lituano
mục đích in Olandese
mục đích Norvegese
mục đích in polacco
mục đích Portoghese
mục đích Rumeno
mục đích Russo
mục đích Slovacco
mục đích Svedese
mục đích in turco
mục đích in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy