Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Arabo
Á
áo khoác
Dizionario Vietnamita - Arabo
-
áo khoác
in Arabo:
1.
سترة
Arabo parola "áo khoác"(سترة) si verifica in set:
Tên các loại quần áo trong tiếng Ả Rập
ملابس في الفيتنامية
2.
السترة
3.
قميص من النوع الثقيل
altre parole che iniziano con "Á"
áo in Arabo
áo choàng in Arabo
áo ghi lê in Arabo
áo len in Arabo
áo mưa in Arabo
áo ngực in Arabo
áo khoác In altri dizionari
áo khoác Ceco
áo khoác Tedesco
áo khoác in inglese
áo khoác Spagnolo
áo khoác in francese
áo khoác in hindi
áo khoác sull' Indonesiano
áo khoác in Italiano
áo khoác Georgiano
áo khoác Lituano
áo khoác in Olandese
áo khoác Norvegese
áo khoác in polacco
áo khoác Portoghese
áo khoác Rumeno
áo khoác Russo
áo khoác Slovacco
áo khoác Svedese
áo khoác in turco
áo khoác in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy