Dizionario Ucraino - Vietnamita

українська мова - Tiếng Việt

шістнадцять in Vietnamita:

1. mười sáu mười sáu



Vietnamita parola "шістнадцять"(mười sáu) si verifica in set:

Cách đọc các con số trong tiếng Ukraina
Цифри в'єтнамською