Dizionario Ucraino - Vietnamita

українська мова - Tiếng Việt

тридцять in Vietnamita:

1. ba mươi ba mươi



Vietnamita parola "тридцять"(ba mươi) si verifica in set:

Cách đọc các con số trong tiếng Ukraina
Цифри в'єтнамською