Dizionario Ucraino - Vietnamita

українська мова - Tiếng Việt

розумний in Vietnamita:

1. thông minh thông minh


Con trai bạn thật sự rất thông minh.

Vietnamita parola "розумний"(thông minh) si verifica in set:

Риси особистості в'єтнамською