Dizionario Ucraino - Vietnamita

українська мова - Tiếng Việt

меблі in Vietnamita:

1. tên gọi đồ đạc tên gọi đồ đạc



Vietnamita parola "меблі"(tên gọi đồ đạc) si verifica in set:

Меблі в'єтнамською