Dizionario Ucraino - Vietnamita

українська мова - Tiếng Việt

коліно in Vietnamita:

1. đầu gối đầu gối


Anh ấy bị gãy đầu gối.

Vietnamita parola "коліно"(đầu gối) si verifica in set:

Частини тіла в'єтнамською