Dizionario Ucraino - Vietnamita

українська мова - Tiếng Việt

замкнутий in Vietnamita:

1. kín đáo kín đáo


Anh ấy là người rất kín đáo.

Vietnamita parola "замкнутий"(kín đáo) si verifica in set:

Риси особистості в'єтнамською