Dizionario Ucraino - Vietnamita

українська мова - Tiếng Việt

буряк in Vietnamita:

1. rễ củ cải đỏ rễ củ cải đỏ



Vietnamita parola "буряк"(rễ củ cải đỏ) si verifica in set:

Овочі в'єтнамською