Dizionario Ucraino - Vietnamita

українська мова - Tiếng Việt

Терпіння in Vietnamita:

1. Kiên nhẫn Kiên nhẫn


Ông tôi rất kiên nhẫn và bền bỉ.
Để làm cái bánh này bạn phải có kiên nhẫn.