Dizionario Serbo - Vietnamita

српски језик - Tiếng Việt

путовати in Vietnamita:

1. du lịch du lịch


Cậu tôi đi du lịch rất nhiều.

Vietnamita parola "путовати"(du lịch) si verifica in set:

Những hoạt động trong thời gian rảnh trong tiếng S...