Dizionario Serbo - Vietnamita

српски језик - Tiếng Việt

поморанџа in Vietnamita:

1. cam cam



Vietnamita parola "поморанџа"(cam) si verifica in set:

Tên các loại trái cây trong tiếng Séc bi

2. màu cam màu cam



Vietnamita parola "поморанџа"(màu cam) si verifica in set:

Tên gọi màu sắc trong tiếng Séc bi