Dizionario Serbo - Vietnamita

српски језик - Tiếng Việt

поклопац in Vietnamita:

1. nắp



Vietnamita parola "поклопац"(nắp) si verifica in set:

Dụng cụ nấu ăn trong tiếng Séc bi

2. bìa sách



Vietnamita parola "поклопац"(bìa sách) si verifica in set:

Các phần trong sách trong tiếng Séc bi