Dizionario Serbo - Vietnamita

српски језик - Tiếng Việt

пиво in Vietnamita:

1. bia bia


Những quyển sách của anh đặt hiện đang làm bìa.

Vietnamita parola "пиво"(bia) si verifica in set:

Tên các loại đồ uống trong tiếng Séc bi