Dizionario Serbo - Vietnamita

српски језик - Tiếng Việt

пекара in Vietnamita:

1. cửa hàng bánh cửa hàng bánh



Vietnamita parola "пекара"(cửa hàng bánh) si verifica in set:

Các loại cửa hàng trong tiếng Séc bi