Dizionario Serbo - Vietnamita

српски језик - Tiếng Việt

коњ in Vietnamita:

1. ngựa ngựa



Vietnamita parola "коњ"(ngựa) si verifica in set:

Tên các loài động vật trong tiếng Séc bi

2. ngọ ngọ



Vietnamita parola "коњ"(ngọ) si verifica in set:

Con giáp của người Trung Quốc trong tiếng Séc bi