Dizionario Serbo - Vietnamita

српски језик - Tiếng Việt

Шпанија in Vietnamita:

1. Tây Ban Nha Tây Ban Nha



Vietnamita parola "Шпанија"(Tây Ban Nha) si verifica in set:

Tên quốc gia trong tiếng Séc bi