Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Slovacco - Vietnamita
F
film
Dizionario Slovacco - Vietnamita
-
film
in Vietnamita:
1.
phim
Tôi đang xem một bộ phim hành động.
Có 1000 cuốn phim phải xem trước khi chết.
Bộ phim này chán òm!
Có một lượng lớn khán giả tại rạp chiếu phim.
Phim này thích hợp với trẻ em.
Khi nào phim bắt đầu?
altre parole che iniziano con "F"
február in Vietnamita
fialová in Vietnamita
figúra in Vietnamita
firma in Vietnamita
formulár in Vietnamita
formálne in Vietnamita
A
Á
B
C
Č
D
Ď
E
F
G
H
I
Í
J
K
L
Ľ
M
N
O
P
R
S
Š
T
Ť
U
Ú
V
W
Z
Ž
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy