Dizionario Slovacco - Vietnamita

slovenský jazyk - Tiếng Việt

úsilie in Vietnamita:

1. nỗ lực


Hãy nỗ lực vì tôi!
Đó là nỗ lực đầu tiên của tôi.

Vietnamita parola "úsilie"(nỗ lực) si verifica in set:

VI-SK BÀI 1 - slovak Cơ bản, Nhóm từ