Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Polacco - Vietnamita
G
głęboko
Dizionario Polacco - Vietnamita
-
głęboko
in Vietnamita:
1.
sâu
Hồ này sâu nhỉ!
Những kỉ niệm tuổi thơ mãi khắc sâu trong lòng tôi như những bài học vô giá đi theo tôi suốt cuộc đời
Ông ấy thường làm những việc làm tốt có ý nghĩa giáo dục sâu sắc.
Bài thơ ngắn gọn nhưng ý tứ thật sâu sắc.
Parole correlate
świadomy in Vietnamita
oddychać in Vietnamita
altre parole che iniziano con "G"
głośny in Vietnamita
głuchy in Vietnamita
głupi in Vietnamita
głód in Vietnamita
główny in Vietnamita
głęboki in Vietnamita
A
B
C
Ć
D
E
F
G
H
I
J
K
L
Ł
M
N
O
P
R
S
Ś
T
U
W
Z
Ź
Ż
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy