Dizionario Papiamento - Vietnamita

Papiamento - Tiếng Việt

sofa in Vietnamita:

1. ghế sô pha



Vietnamita parola "sofa"(ghế sô pha) si verifica in set:

Tên gọi đồ đạc trong tiếng Papiamento
Meubels den Vietnamita