Dizionario Papiamento - Vietnamita

Papiamento - Tiếng Việt

social in Vietnamita:

1. hòa đồng



Vietnamita parola "social"(hòa đồng) si verifica in set:

Các tính từ cá tính trong tiếng Papiamento
Adjetivo di personalidad den Vietnamita