Dizionario Papiamento - Vietnamita

Papiamento - Tiếng Việt

reserva in Vietnamita:

1. kín đáo


Anh ấy là người rất kín đáo.

Vietnamita parola "reserva"(kín đáo) si verifica in set:

Các tính từ cá tính trong tiếng Papiamento
Adjetivo di personalidad den Vietnamita