Dizionario Papiamento - Vietnamita

Papiamento - Tiếng Việt

potlood in Vietnamita:

1. bút chì


Cây bút chì của tôi viết không tốt.

Vietnamita parola "potlood"(bút chì) si verifica in set:

Tên các thiết bị trường học trong tiếng Papiamento
Material di scol den Vietnamita