Dizionario Papiamento - Vietnamita

Papiamento - Tiếng Việt

panadero in Vietnamita:

1. thợ làm bánh



Vietnamita parola "panadero"(thợ làm bánh) si verifica in set:

Tên các ngành nghề trong tiếng Papiamento
Trabounan den Vietnamita