Dizionario Papiamento - Vietnamita

Papiamento - Tiếng Việt

pampuna in Vietnamita:

1. quả bí ngô



Vietnamita parola "pampuna"(quả bí ngô) si verifica in set:

Tên các loại rau quả trong tiếng Papiamento
Berdura den Vietnamita