Dizionario Papiamento - Vietnamita

Papiamento - Tiếng Việt

frishider in Vietnamita:

1. tủ lạnh



Vietnamita parola "frishider"(tủ lạnh) si verifica in set:

Tên gọi đồ đạc trong tiếng Papiamento
Meubels den Vietnamita