Dizionario Papiamento - Vietnamita

Papiamento - Tiếng Việt

atlas in Vietnamita:

1. bản đồ


Marc nhìn bản đồ để tìm đường đi.

Vietnamita parola "atlas"(bản đồ) si verifica in set:

Tên các thiết bị trường học trong tiếng Papiamento
Material di scol den Vietnamita