Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Portoghese brasiliano
N
người phát minh
Dizionario Vietnamita - Portoghese brasiliano
-
người phát minh
Portoghese:
1.
inventor
Parole correlate
nghe Portoghese
mưa Portoghese
nói Portoghese
học Portoghese
làm phiền Portoghese
tốt Portoghese
đến Portoghese
dạy Portoghese
altre parole che iniziano con "N"
người nghỉ hưu Portoghese
người nộp đơn Portoghese
người phiên dịch Portoghese
người phát thơ Portoghese
người phối ngẫu Portoghese
người phụ nữ Portoghese
người phát minh In altri dizionari
người phát minh in Arabo
người phát minh Ceco
người phát minh Tedesco
người phát minh in inglese
người phát minh Spagnolo
người phát minh in francese
người phát minh in hindi
người phát minh sull' Indonesiano
người phát minh in Italiano
người phát minh Georgiano
người phát minh Lituano
người phát minh in Olandese
người phát minh Norvegese
người phát minh in polacco
người phát minh Portoghese
người phát minh Rumeno
người phát minh Russo
người phát minh Slovacco
người phát minh Svedese
người phát minh in turco
người phát minh in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy