Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Inglese americano
T
tổng thể
Dizionario Vietnamita - Inglese americano
-
tổng thể
?:
1.
overall
The overall cost of the trip is $500.
altre parole che iniziano con "T"
tồi tàn ?
tổ tiên ?
tổn thương ?
tội ?
tội phạm ?
tờ ?
tổng thể In altri dizionari
tổng thể in Arabo
tổng thể Ceco
tổng thể Tedesco
tổng thể in inglese
tổng thể Spagnolo
tổng thể in francese
tổng thể in hindi
tổng thể sull' Indonesiano
tổng thể in Italiano
tổng thể Georgiano
tổng thể Lituano
tổng thể in Olandese
tổng thể Norvegese
tổng thể in polacco
tổng thể Portoghese
tổng thể Rumeno
tổng thể Russo
tổng thể Slovacco
tổng thể Svedese
tổng thể in turco
tổng thể in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy