Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Inglese americano
T
tổ tiên
Dizionario Vietnamita - Inglese americano
-
tổ tiên
?:
1.
ancestor
His ancestors came from Italy.
altre parole che iniziano con "T"
tốt ?
tốt nghiệp ?
tồi tàn ?
tổn thương ?
tổng thể ?
tội ?
tổ tiên In altri dizionari
tổ tiên in Arabo
tổ tiên Ceco
tổ tiên Tedesco
tổ tiên in inglese
tổ tiên Spagnolo
tổ tiên in francese
tổ tiên in hindi
tổ tiên sull' Indonesiano
tổ tiên in Italiano
tổ tiên Georgiano
tổ tiên Lituano
tổ tiên in Olandese
tổ tiên Norvegese
tổ tiên in polacco
tổ tiên Portoghese
tổ tiên Rumeno
tổ tiên Russo
tổ tiên Slovacco
tổ tiên Svedese
tổ tiên in turco
tổ tiên in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy