Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Inglese americano
T
tập trung
Dizionario Vietnamita - Inglese americano
-
tập trung
?:
1.
concentrate
With all this noise, it's hard to concentrate.
Inglese americano parola "tập trung"(concentrate) si verifica in set:
Destination Unit 2 A
2.
gather
altre parole che iniziano con "T"
tập phim ?
tập thể dục ?
tập tin ?
tắm ?
tắm nắng ?
tặng ?
tập trung In altri dizionari
tập trung in Arabo
tập trung Ceco
tập trung Tedesco
tập trung in inglese
tập trung Spagnolo
tập trung in francese
tập trung in hindi
tập trung sull' Indonesiano
tập trung in Italiano
tập trung Georgiano
tập trung Lituano
tập trung in Olandese
tập trung Norvegese
tập trung in polacco
tập trung Portoghese
tập trung Rumeno
tập trung Russo
tập trung Slovacco
tập trung Svedese
tập trung in turco
tập trung in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy