Dizionario Vietnamita - Inglese americano

Tiếng Việt - American English

tình trạng khó xử ?:

1. dilemma dilemma


The president is clearly in a dilemma about/over how to tackle the crisis.

Inglese americano parola "tình trạng khó xử"(dilemma) si verifica in set:

Destination Unit 2 A