Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Inglese americano
N
nhiệt tình
Dizionario Vietnamita - Inglese americano
-
nhiệt tình
?:
1.
enthusiasm
When making small talk, it’s a good idea to show enthusiasm. Ask lots of questions and make sure you listen carefully to the answers.
She shares your enthusiasm for jazz.
Parole correlate
làm phiền ?
tốt ?
altre parole che iniziano con "N"
nhiều mưa ?
nhiệm vụ ?
nhiệt ?
nhiệt độ ?
nho ?
nhu cầu ?
nhiệt tình In altri dizionari
nhiệt tình in Arabo
nhiệt tình Ceco
nhiệt tình Tedesco
nhiệt tình in inglese
nhiệt tình Spagnolo
nhiệt tình in francese
nhiệt tình in hindi
nhiệt tình sull' Indonesiano
nhiệt tình in Italiano
nhiệt tình Georgiano
nhiệt tình Lituano
nhiệt tình in Olandese
nhiệt tình Norvegese
nhiệt tình in polacco
nhiệt tình Portoghese
nhiệt tình Rumeno
nhiệt tình Russo
nhiệt tình Slovacco
nhiệt tình Svedese
nhiệt tình in turco
nhiệt tình in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy