Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Inglese americano
N
nhạy cảm
Dizionario Vietnamita - Inglese americano
-
nhạy cảm
?:
1.
sensitive
The reason she loves him is because he's so sensitive.
altre parole che iniziano con "N"
nhạc phim ?
nhạc sĩ ?
nhạc trưởng ?
nhảy ?
nhấn ?
nhấn mạnh ?
nhạy cảm In altri dizionari
nhạy cảm in Arabo
nhạy cảm Ceco
nhạy cảm Tedesco
nhạy cảm in inglese
nhạy cảm Spagnolo
nhạy cảm in francese
nhạy cảm in hindi
nhạy cảm sull' Indonesiano
nhạy cảm in Italiano
nhạy cảm Georgiano
nhạy cảm Lituano
nhạy cảm in Olandese
nhạy cảm Norvegese
nhạy cảm in polacco
nhạy cảm Portoghese
nhạy cảm Rumeno
nhạy cảm Russo
nhạy cảm Slovacco
nhạy cảm Svedese
nhạy cảm in turco
nhạy cảm in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy