Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Inglese americano
N
nghiêm trọng
Dizionario Vietnamita - Inglese americano
-
nghiêm trọng
?:
1.
serious (in a negative way)
Inglese americano parola "nghiêm trọng"(serious (in a negative way)) si verifica in set:
VLS Private Lesson 5
altre parole che iniziano con "N"
nghe ?
nghi ngờ ?
nghiêm ngặt ?
nghiên cứu ?
nghiên cứu viên ?
nghiện ?
nghiêm trọng In altri dizionari
nghiêm trọng in Arabo
nghiêm trọng Ceco
nghiêm trọng Tedesco
nghiêm trọng in inglese
nghiêm trọng Spagnolo
nghiêm trọng in francese
nghiêm trọng in hindi
nghiêm trọng sull' Indonesiano
nghiêm trọng in Italiano
nghiêm trọng Georgiano
nghiêm trọng Lituano
nghiêm trọng in Olandese
nghiêm trọng Norvegese
nghiêm trọng in polacco
nghiêm trọng Portoghese
nghiêm trọng Rumeno
nghiêm trọng Russo
nghiêm trọng Slovacco
nghiêm trọng Svedese
nghiêm trọng in turco
nghiêm trọng in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy