Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Inglese americano
L
lông mày
Dizionario Vietnamita - Inglese americano
-
lông mày
?:
1.
eyebrow
He raised his eyebrows in surprise.
Parole correlate
nhớ ?
altre parole che iniziano con "L"
lông chim ?
lông cừu ?
lông mi ?
lúng túng ?
lý do ?
lý do tại sao ?
lông mày In altri dizionari
lông mày in Arabo
lông mày Ceco
lông mày Tedesco
lông mày in inglese
lông mày Spagnolo
lông mày in francese
lông mày in hindi
lông mày sull' Indonesiano
lông mày in Italiano
lông mày Georgiano
lông mày Lituano
lông mày in Olandese
lông mày Norvegese
lông mày in polacco
lông mày Portoghese
lông mày Rumeno
lông mày Russo
lông mày Slovacco
lông mày Svedese
lông mày in turco
lông mày in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy