Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Inglese americano
K
không trung thực
Dizionario Vietnamita - Inglese americano
-
không trung thực
?:
1.
dishonest
The newspapers are calling him a dishonest politician.
altre parole che iniziano con "K"
không thích ?
không thể ?
không trung thành ?
không tốt ?
không đáng tin cậy ?
khúc côn cầu ?
không trung thực In altri dizionari
không trung thực in Arabo
không trung thực Ceco
không trung thực Tedesco
không trung thực in inglese
không trung thực Spagnolo
không trung thực in francese
không trung thực in hindi
không trung thực sull' Indonesiano
không trung thực in Italiano
không trung thực Georgiano
không trung thực Lituano
không trung thực in Olandese
không trung thực Norvegese
không trung thực in polacco
không trung thực Portoghese
không trung thực Rumeno
không trung thực Russo
không trung thực Slovacco
không trung thực Svedese
không trung thực in turco
không trung thực in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy