Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Inglese americano
H
hạn chót
Dizionario Vietnamita - Inglese americano
-
hạn chót
?:
1.
deadline
He failed to meet the deadline.
altre parole che iniziano con "H"
hướng dẫn ?
hướng ngoaị ?
hại ?
hạn hán ?
hạnh kiểm ?
hạnh phúc ?
hạn chót In altri dizionari
hạn chót in Arabo
hạn chót Ceco
hạn chót Tedesco
hạn chót in inglese
hạn chót Spagnolo
hạn chót in francese
hạn chót in hindi
hạn chót sull' Indonesiano
hạn chót in Italiano
hạn chót Georgiano
hạn chót Lituano
hạn chót in Olandese
hạn chót Norvegese
hạn chót in polacco
hạn chót Portoghese
hạn chót Rumeno
hạn chót Russo
hạn chót Slovacco
hạn chót Svedese
hạn chót in turco
hạn chót in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy