Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Inglese americano
C
chích thuốc
Dizionario Vietnamita - Inglese americano
-
chích thuốc
?:
1.
injection
I had to have an injection for the yellow fever vaccination.
altre parole che iniziano con "C"
chân thành ?
chèo thuyền ?
chìm ?
chín ?
chính ?
chính hãng ?
chích thuốc In altri dizionari
chích thuốc in Arabo
chích thuốc Ceco
chích thuốc Tedesco
chích thuốc in inglese
chích thuốc Spagnolo
chích thuốc in francese
chích thuốc in hindi
chích thuốc sull' Indonesiano
chích thuốc in Italiano
chích thuốc Georgiano
chích thuốc Lituano
chích thuốc in Olandese
chích thuốc Norvegese
chích thuốc in polacco
chích thuốc Portoghese
chích thuốc Rumeno
chích thuốc Russo
chích thuốc Slovacco
chích thuốc Svedese
chích thuốc in turco
chích thuốc in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy