Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Inglese americano
C
có tài
Dizionario Vietnamita - Inglese americano
-
có tài
?:
1.
talented
Donna's a talented musician.
Parole correlate
dạy ?
làm phiền ?
altre parole che iniziano con "C"
có sẵn ?
có thể ?
có thể đoán trước ?
có tính liên quan ?
có ý nghĩa ?
có ý thức ?
có tài In altri dizionari
có tài in Arabo
có tài Ceco
có tài Tedesco
có tài in inglese
có tài Spagnolo
có tài in francese
có tài in hindi
có tài sull' Indonesiano
có tài in Italiano
có tài Georgiano
có tài Lituano
có tài in Olandese
có tài Norvegese
có tài in polacco
có tài Portoghese
có tài Rumeno
có tài Russo
có tài Slovacco
có tài Svedese
có tài in turco
có tài in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy