Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Inglese americano
Đ
điều trị
Dizionario Vietnamita - Inglese americano
-
điều trị
?:
1.
treatment
Two of the boys needed treatment for head injuries.
altre parole che iniziano con "Đ"
điều hành ?
điều kiện ?
điều tra ?
điểm ?
điểm nổi bật ?
điện ?
điều trị In altri dizionari
điều trị in Arabo
điều trị Ceco
điều trị Tedesco
điều trị in inglese
điều trị Spagnolo
điều trị in francese
điều trị in hindi
điều trị sull' Indonesiano
điều trị in Italiano
điều trị Georgiano
điều trị Lituano
điều trị in Olandese
điều trị Norvegese
điều trị in polacco
điều trị Portoghese
điều trị Rumeno
điều trị Russo
điều trị Slovacco
điều trị Svedese
điều trị in turco
điều trị in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy