Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Inglese americano
Đ
đúng giờ
Dizionario Vietnamita - Inglese americano
-
đúng giờ
?:
1.
on time
You must get to work on time.
Parole correlate
nhớ ?
học ?
đạt được ?
mưa ?
xem xét ?
nghe ?
làm phiền ?
altre parole che iniziano con "Đ"
đùi ?
đúc ?
đúng ?
đơn ?
đơn giản ?
đơn thuốc ?
đúng giờ In altri dizionari
đúng giờ in Arabo
đúng giờ Ceco
đúng giờ Tedesco
đúng giờ in inglese
đúng giờ Spagnolo
đúng giờ in francese
đúng giờ in hindi
đúng giờ sull' Indonesiano
đúng giờ in Italiano
đúng giờ Georgiano
đúng giờ Lituano
đúng giờ in Olandese
đúng giờ Norvegese
đúng giờ in polacco
đúng giờ Portoghese
đúng giờ Rumeno
đúng giờ Russo
đúng giờ Slovacco
đúng giờ Svedese
đúng giờ in turco
đúng giờ in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy