Dizionario Portoghese brasiliano - Vietnamita

Português brasileiro - Tiếng Việt

treze in Vietnamita:

1. mười ba



Vietnamita parola "treze"(mười ba) si verifica in set:

Cách đọc các con số trong tiếng Bồ Đào Nha Bờ-ra-xin
Números em vietnamita