Dizionario Portoghese brasiliano - Vietnamita

Português brasileiro - Tiếng Việt

tênis in Vietnamita:

1. đôi giày đôi giày



Vietnamita parola "tênis"(đôi giày) si verifica in set:

Roupas em vietnamita

2. quần vợt quần vợt



Vietnamita parola "tênis"(quần vợt) si verifica in set:

Esportes em vietnamita