Dizionario Portoghese brasiliano - Vietnamita

Português brasileiro - Tiếng Việt

novembro in Vietnamita:

1. tháng Mười một tháng Mười một



Vietnamita parola "novembro"(tháng Mười một) si verifica in set:

Meses e estações do ano em vietnamita
Cách gọi tháng và mùa trong tiếng Bồ Đào Nha Bờ-ra...