Dizionario Portoghese brasiliano - Vietnamita

Português brasileiro - Tiếng Việt

história in Vietnamita:

1. lịch sử lịch sử


Con gái cô ấy rất tốt bụng và lịch sự.

Vietnamita parola "história"(lịch sử) si verifica in set:

Disciplinas escolares em vietnamita