Dizionario Portoghese brasiliano - Vietnamita

Português brasileiro - Tiếng Việt

enchente in Vietnamita:

1. lụt


Mọi người đều bình đăng trước pháp luật.
Ông này là luật sư Perry Mason.
Đến lượt tôi làm vẹ sinh phòng.
Chúng ta có nghĩa vụ tuân thủ pháp luật.
Tôi sẽ lần lượt nghe mọi người.
Ông ấy không có khả năng làm luật sư.
Có một thời, ta làm theo ý chí, bất chấp quy luật tự nhiên, cái mà ta thường gọi là ý chí luận.
Anh ta đã giao hồ sơ cho luật sư.